[COLOR=rgb(44, 44, 44)]Cần bán xe tải jac 9T1

9,1 tấn đời 2015 2016 - Bán xe tải jac 9T1 9,1 tấn mới 100%[/COLOR]
[COLOR=rgb(44, 44, 44)]Cần bán xe tải jac 9T1 9,1 tấn đời 2015 2016 - Bán xe tải jac 9T1 9,1 tấn mới 100%[/COLOR]
[COLOR=rgb(44, 44, 44)]Cần bán xe tải jac 9T1 9,1 tấn đời 2015 2016 - Bán xe tải jac 9T1 9,1 tấn mới 100%[/COLOR]
[COLOR=rgb(44, 44, 44)]Liên hệ: 0912 797 477 - 0988 412 477 Kim Phụng[/COLOR]
[COLOR=rgb(44, 44, 44)]CAM KẾT GIÁ RẺ KHÔNG ĐÂU BẰNG[/COLOR]
[COLOR=rgb(44, 44, 44)]CHO VAY TRẢ GÓP TỈ LỆ CAO 70-80% - THỦ TỤC NHANH NHẤT[/COLOR]
[COLOR=rgb(44, 44, 44)]XE CÓ SẴN - XEM XE VÀ CHỌN XE BẤT CỨ KHI NÀO[/COLOR]​
[COLOR=rgb(44, 44, 44)]Xe tải Jac 9.1 tấn HFC1383K1 9T1 là sản phẩm rất được mong đợi với tải trọng lớn, kích thước thùng phù hợp giúp tài xe dễ vận hành trên đường hơn, và cải thiện được nguồn hàng thời buổi cân tải như hiện nay. Giá xe tải Jac 9.1 Tấn HFC1383K1 phải chăng, phù hợp vào nhu cầu đầu tư của các nhà vận tải, dẻ mau thu hồi vốn là vấn đề đặt lên hàng đầu của các nhà kinh doanh vận tải.[/COLOR]

[COLOR=rgb(44, 44, 44)]Hình ảnh xe tải jac 9T1 9,1 tấn mới 100%[/COLOR]
[COLOR=rgb(44, 44, 44)][replacer_img][replacer_img][replacer_img][/COLOR]

[COLOR=rgb(44, 44, 44)]Thông số xe tải jac 9T1 9,1 tấn đời 2015 2016[/COLOR]

[COLOR=rgb(44, 44, 44)]HFC1383K – 9.100 Kg [/COLOR]
[COLOR=rgb(44, 44, 44)]Nhà sản xuất FAW[/COLOR]
[COLOR=rgb(44, 44, 44)]Loại 4 thì làm mát bằng nước, tăng áp[/COLOR]
[COLOR=rgb(44, 44, 44)]Số xy-lanh 4 xy lanh thẳng hàng[/COLOR]
[COLOR=rgb(44, 44, 44)]Dung tích xy-lanh (cm3) 4.752[/COLOR]
[COLOR=rgb(44, 44, 44)]Công suất cực đại (Kw/rpm) 110/2600[/COLOR]
[COLOR=rgb(44, 44, 44)]Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 140[/COLOR]
[COLOR=rgb(44, 44, 44)]Động cơ đạt chuẩn khí thải EURO II[/COLOR]

[COLOR=rgb(44, 44, 44)]HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG[/COLOR]
[COLOR=rgb(44, 44, 44)]Loại 6 số tiến, 1 số lùi[/COLOR]

[COLOR=rgb(44, 44, 44)]KHUNG XE[/COLOR]
[COLOR=rgb(44, 44, 44)]Giảm chấn trước Nhíp lá[/COLOR]
[COLOR=rgb(44, 44, 44)]Giảm chấn sau Nhíp lá[/COLOR]
[COLOR=rgb(44, 44, 44)]Kiểu loại cabin Khung thép hàn[/COLOR]
[COLOR=rgb(44, 44, 44)]Phanh đỗ khí nén + tác động lên các bánh xe trục sau[/COLOR]
[COLOR=rgb(44, 44, 44)]Phanh chính khí nén, 2 dòng[/COLOR]

[COLOR=rgb(44, 44, 44)]LỐP XE[/COLOR]
[COLOR=rgb(44, 44, 44)]Cỡ lốp 9.00 – 20[/COLOR]

[COLOR=rgb(44, 44, 44)]KÍCH THƯỚC[/COLOR]
[COLOR=rgb(44, 44, 44)]Tổng thể D X R X C (mm) 8.950 X 2.390 X 3.470[/COLOR]
[COLOR=rgb(44, 44, 44)]Chiều dài cơ sở (mm) 5.300[/COLOR]
[COLOR=rgb(44, 44, 44)]Khoảng sáng gầm xe (mm) 270[/COLOR]
[COLOR=rgb(44, 44, 44)]Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 11.62[/COLOR]

[COLOR=rgb(44, 44, 44)]THÙNG XE – TẢI TRỌNG KÍCH THƯỚC TẢI TRỌNG/ TỔNG TRỌNG[/COLOR]
[COLOR=rgb(44, 44, 44)]Thùng lửng (mm) 6.802.20780 9.1 tấn[/COLOR]
[COLOR=rgb(44, 44, 44)]Thùng bạt từ Thùng lửng (mm) – –[/COLOR]
[COLOR=rgb(44, 44, 44)]Thùng bạt từ Sát – xi (mm) 6.800 x 2.240 x 2.150 9.1 tấn/ 14.645 tấn[/COLOR]
[COLOR=rgb(44, 44, 44)]Thùng kín (mm) 6.800 x 2.240 x 2.150 9.1 tấn/ 14.695 tấn[/COLOR]

[COLOR=rgb(44, 44, 44)]ĐẶC TÍNH KHÁC[/COLOR]
[COLOR=rgb(44, 44, 44)]Thời Gian Bảo Hành 36 tháng hoặc 100.000 Km[/COLOR]